Có 1 kết quả:

桗 đoác

1/1

đoác [đoá]

U+6857, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đoác (cây rừng cùng họ với cau, chặt ngọn ra thì cho một thứ nhựa ngọt có thể ủ thành rượu)

Tự hình 1

Dị thể 1