Có 3 kết quả:

兑 đoái祱 đoái𥆟 đoái

1/3

đoái [đoài]

U+5151, tổng 7 nét, bộ nhân 儿 (+5 nét), bát 八 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

đoái hoài; đoái thương

Tự hình 3

Dị thể 4

đoái

U+7971, tổng 11 nét, bộ kỳ 示 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đoái hoài; đoái thương

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

đoái

U+2519F, tổng 12 nét, bộ mục 目 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đoái hoài; đoái thương

Chữ gần giống 2