Có 5 kết quả:
断 đoán • 斷 đoán • 煅 đoán • 簖 đoán • 籪 đoán
Từ điển Hồ Lê
chẩn đoán, phỏng đoán, xét đoán
Tự hình 2
Dị thể 13
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẩn đoán, phỏng đoán, xét đoán
Tự hình 7
Dị thể 15
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẩn đoán, phỏng đoán, xét đoán
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
đoán (đăng bẫy cá)
Tự hình 2
Dị thể 1