Có 5 kết quả:

断 đoán斷 đoán煅 đoán簖 đoán籪 đoán

1/5

đoán [đoạn, đón]

U+65AD, tổng 11 nét, bộ cân 斤 (+7 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

chẩn đoán, phỏng đoán, xét đoán

Tự hình 2

Dị thể 13

đoán [đoạn]

U+65B7, tổng 18 nét, bộ cân 斤 (+14 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẩn đoán, phỏng đoán, xét đoán

Tự hình 7

Dị thể 15

đoán

U+7145, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẩn đoán, phỏng đoán, xét đoán

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

đoán

U+7C16, tổng 17 nét, bộ trúc 竹 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoán (đăng bẫy cá)

Tự hình 2

Dị thể 1

đoán

U+7C6A, tổng 24 nét, bộ trúc 竹 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoán (đăng bẫy cá)

Tự hình 1

Dị thể 2