Có 5 kết quả:
堕 đoạ • 墮 đoạ • 惰 đoạ • 鬌 đoạ • 𬯄 đoạ
Từ điển Trần Văn Kiệm
đày đoạ; sa đoạ
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đày đoạ; sa đoạ
Tự hình 1
Dị thể 9
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đoạ lại (lười)
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
uỷ đoạ (tóc tai)
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0