Có 5 kết quả:
断 đoạn • 斷 đoạn • 段 đoạn • 緞 đoạn • 缎 đoạn
Từ điển Viện Hán Nôm
đoạn trường; đứt đoạn; lũng đoạn
Tự hình 2
Dị thể 13
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đoạn trường; đứt đoạn; lũng đoạn
Tự hình 7
Dị thể 15
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đoạn (sau đó); đoạn đường
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
áo đoạn (hàng dệt bằng tơ, mặt bóng, mịn, các sợi dọc phủ kín sợi ngang)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0