Có 2 kết quả:

夺 đoạt奪 đoạt

1/2

đoạt

U+593A, tổng 6 nét, bộ đại 大 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiếm đoạt, cưỡng đoạt, tước đoạt; định đoạt

Tự hình 2

Dị thể 4

đoạt [sáo, xạo]

U+596A, tổng 14 nét, bộ đại 大 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chiếm đoạt, cưỡng đoạt, tước đoạt; định đoạt

Tự hình 4

Dị thể 6