Có 1 kết quả:

短 đoản

1/1

đoản [ngắn, vắn, đuỗn]

U+77ED, tổng 12 nét, bộ thỉ 矢 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đoản mệnh; đoản ngữ; sở đoản

Tự hình 5

Dị thể 7