Có 3 kết quả:

恍 đoảng黨 đoảng𣺼 đoảng

1/3

đoảng [hoảng]

U+604D, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ẩu đoảng, đểnh đoảng, đoảng vị

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

đoảng [đảng]

U+9EE8, tổng 20 nét, bộ hắc 黑 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ẩu đoảng, đểnh đoảng, đoảng vị

Tự hình 4

Dị thể 5

đoảng

U+23EBC, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ẩu đoảng, đểnh đoảng, đoảng vị

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3