Có 6 kết quả:

悠 đu攸 đu都 đu鞦 đu𣛦 đu𣛭 đu

1/6

đu [du]

U+60A0, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh đu

Tự hình 3

Dị thể 6

đu [du]

U+6538, tổng 7 nét, bộ phác 攴 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh đu

Tự hình 4

Dị thể 7

đu [đo, đua, đô, đủ]

U+90FD, tổng 10 nét, bộ ấp 邑 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đánh đu

Tự hình 5

Dị thể 6

đu [thu, thư]

U+97A6, tổng 18 nét, bộ cách 革 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh đu

Tự hình 1

Dị thể 2

đu

U+236E6, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh đu

Chữ gần giống 1

đu [đủ]

U+236ED, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đu đủ

Chữ gần giống 2