Có 4 kết quả:

嘟 đua都 đua𢵋 đua𨅮 đua

1/4

đua [đô, đùa]

U+561F, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đua chen, đua đòi; cây đua sang vườn hàng xóm

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

đua [đo, đu, đô, đủ]

U+90FD, tổng 10 nét, bộ ấp 邑 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đua chen, đua đòi; cây đua sang vườn hàng xóm

Tự hình 5

Dị thể 6

đua [đo]

U+22D4B, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đua chen, đua đòi; cây đua sang vườn hàng xóm

Chữ gần giống 4

đua [vồ]

U+2816E, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chạy đua

Chữ gần giống 2