Có 6 kết quả:

涗 đuối濧 đuối𩼷 đuối𩼸 đuối𪶊 đuối𬉪 đuối

1/6

đuối

U+6D97, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chết đuối; đắm đuối; yếu đuối

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

đuối [đối]

U+6FE7, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chết đuối; đắm đuối; yếu đuối

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

đuối [rói, đối]

U+29F37, tổng 25 nét, bộ ngư 魚 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá đuối

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

đuối [đối]

U+29F38, tổng 25 nét, bộ ngư 魚 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá đuối

Tự hình 1

Dị thể 1

đuối

U+2AD8A, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chết đuối; đắm đuối; yếu đuối

Chữ gần giống 2

đuối

U+2C26A, tổng 20 nét, bộ thuỷ 水 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chết đuối; đắm đuối; yếu đuối