Có 6 kết quả:
涗 đuối • 濧 đuối • 𩼷 đuối • 𩼸 đuối • 𪶊 đuối • 𬉪 đuối
Từ điển Viện Hán Nôm
chết đuối; đắm đuối; yếu đuối
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
chết đuối; đắm đuối; yếu đuối
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
cá đuối
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
cá đuối
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chết đuối; đắm đuối; yếu đuối
Chữ gần giống 2