Có 6 kết quả:

𧻐 đuổi𨆏 đuổi𨆷 đuổi𨒻 đuổi𨘗 đuổi𬩛 đuổi

1/6

đuổi

U+27ED0, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi

đuổi

U+2818F, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 28

đuổi [duổi, giuỗi, ruổi, ruỗi]

U+281B7, tổng 21 nét, bộ túc 足 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi

Chữ gần giống 7

đuổi

U+284BB, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi

đuổi [giun]

U+28617, tổng 17 nét, bộ sước 辵 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi

Chữ gần giống 2

đuổi

U+2CA5B, tổng 17 nét, bộ sước 辵 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi