Có 23 kết quả:

㐌 đà佗 đà坨 đà它 đà拕 đà拖 đà柁 đà沱 đà砣 đà舵 đà跎 đà跥 đà跺 đà酡 đà陀 đà馱 đà駝 đà驮 đà驼 đà鴕 đà鸵 đà鼧 đà𧹟 đà

1/23

đà [, đã]

U+340C, tổng 5 nét, bộ ất 乙 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẫy đà; khách đà lên ngựa; cành trúc la đà

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đà

U+4F57, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà mã (ngựa tải đồ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

đà

U+5768, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ni đà (cục đất), diêm đà (đống muối)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

đà [, tha]

U+5B83, tổng 5 nét, bộ miên 宀 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẫy đà; khách đà lên ngựa; cành trúc la đà

Tự hình 7

Dị thể 4

Bình luận 0

đà [tha, đớ, đờ, đỡ, đợ]

U+62D5, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà thuyền (tầu kéo); đà khiển (trả chậm)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

đà [tha, đớ, đỡ, đợ]

U+62D6, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đẫy đà; khách đà lên ngựa; cành trúc la đà

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 16

Bình luận 0

đà [, xa, ]

U+67C1, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà công (người lái tầu thuyền)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đà [đờ, đừ]

U+6CB1, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

Đà Lạt, Đà Nẵng, sông Đà

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

đà

U+7823, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

đà

U+8235, tổng 11 nét, bộ chu 舟 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẫy đà; khách đà lên ngựa; cành trúc la đà

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đà

U+8DCE, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lấy đà; sa đà

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

đà

U+8DE5, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lấy đà; sa đà

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

đà

U+8DFA, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lấy đà; sa đà

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đà

U+9161, tổng 12 nét, bộ dậu 酉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà (uống rượu đỏ mặt)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đà

U+9640, tổng 7 nét, bộ phụ 阜 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà đao (chém ngược lại phía sau)

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đà [thồ]

U+99B1, tổng 13 nét, bộ mã 馬 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà mã (ngựa tải đồ)

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

đà

U+99DD, tổng 15 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lạc đà

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đà

U+9A6E, tổng 6 nét, bộ mã 馬 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà mã (ngựa tải đồ)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

đà

U+9A7C, tổng 8 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạc đà

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

đà

U+9D15, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầ điểu

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

đà

U+9E35, tổng 10 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà điểu

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đà

U+9F27, tổng 18 nét, bộ thử 鼠 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà bạt (chồn marmot)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

đà []

U+27E5F, tổng 12 nét, bộ xích 赤 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

màu đà (mầu nâu đậm)

Chữ gần giống 1

Bình luận 0