Có 11 kết quả:
台 đài • 抬 đài • 擡 đài • 檯 đài • 臺 đài • 苔 đài • 薹 đài • 駘 đài • 骀 đài • 鮐 đài • 鲐 đài
Từ điển Hồ Lê
đền đài; điện đài; võ đài
Tự hình 4
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
đài thọ; đài thủ (giơ lên)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
đài thọ; đài thủ (giơ lên)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 17
Từ điển Trần Văn Kiệm
đền đài; điện đài; võ đài
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 16
Từ điển Viện Hán Nôm
đền đài; điện đài; võ đài
Tự hình 4
Dị thể 12
Chữ gần giống 19
Từ điển Hồ Lê
thiệt đài (tưa lưỡi)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
đài (cỏ cho lá làm thuốc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
nô đài (ngựa hèn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nô đài (ngựa hèn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đài ngư (loại cá thu)
Tự hình 2
Dị thể 2