Có 11 kết quả:

台 đài抬 đài擡 đài檯 đài臺 đài苔 đài薹 đài駘 đài骀 đài鮐 đài鲐 đài

1/11

đài [hai, thai, thay, thơi, đày]

U+53F0, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đền đài; điện đài; võ đài

Tự hình 4

Dị thể 10

Bình luận 0

đài

U+62AC, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đài thọ; đài thủ (giơ lên)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

đài

U+64E1, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đài thọ; đài thủ (giơ lên)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 17

Bình luận 0

đài

U+6AAF, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đền đài; điện đài; võ đài

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 16

Bình luận 0

đài [thai, đười]

U+81FA, tổng 14 nét, bộ chí 至 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đền đài; điện đài; võ đài

Tự hình 4

Dị thể 12

Chữ gần giống 19

Bình luận 0

đài [dày, dây, thai, đày, đầy]

U+82D4, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thiệt đài (tưa lưỡi)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

đài

U+85B9, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đài (cỏ cho lá làm thuốc)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

đài

U+99D8, tổng 15 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nô đài (ngựa hèn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đài

U+9A80, tổng 8 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nô đài (ngựa hèn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đài

U+9B90, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đài ngư (loại cá thu)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

đài

U+9C90, tổng 13 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đài ngư (loại cá thu)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0