Có 10 kết quả:
昙 đàm • 曇 đàm • 潭 đàm • 痰 đàm • 覃 đàm • 談 đàm • 譚 đàm • 谈 đàm • 錟 đàm • 锬 đàm
Từ điển Trần Văn Kiệm
đàm (trời nhiều mây)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đàm ma (dharma: Phật pháp), ưu đàm (hoa chỉ nở khi phật xuất hiện)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
long đàm hổ huyệt (chốn nguy hiểm)
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đàm thống (ống nhổ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đàm tư (sâu xa)
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đàm đạo
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đàm đạo
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đàm đạo
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đàm (trường mâu đời xưa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0