Có 10 kết quả:

亶 đàn坍 đàn坛 đàn壇 đàn弹 đàn彈 đàn樿 đàn檀 đàn罈 đàn𡊨 đàn

1/10

đàn

U+4EB6, tổng 13 nét, bộ đầu 亠 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

đàn [than]

U+574D, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

diễn đàn, văn đàn; đăng đàn

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

đàn

U+575B, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

diễn đàn, văn đàn; đăng đàn

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

đàn [đườn]

U+58C7, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

đàn [rờn, đan, đạn, đận]

U+5F39, tổng 11 nét, bộ cung 弓 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đàn gà, lạc đàn; đánh đàn

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

đàn [rờn, đan, đạn, đận, đằn]

U+5F48, tổng 15 nét, bộ cung 弓 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đàn gà, lạc đàn; đánh đàn

Tự hình 6

Dị thể 8

Bình luận 0

đàn [thiện]

U+6A3F, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây bạch đàn

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

đàn [trầm]

U+6A80, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

đàn

U+7F48, tổng 18 nét, bộ phũ 缶 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

diễn đàn, văn đàn; đăng đàn

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

đàn

U+212A8, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diễn đàn, văn đàn; đăng đàn

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0