Có 10 kết quả:
亶 đàn • 坍 đàn • 坛 đàn • 壇 đàn • 弹 đàn • 彈 đàn • 樿 đàn • 檀 đàn • 罈 đàn • 𡊨 đàn
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễn đàn, văn đàn; đăng đàn
Dị thể 1
Chữ gần giống 61
Từ điển Viện Hán Nôm
diễn đàn, văn đàn; đăng đàn
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễn đàn, văn đàn; đăng đàn
Dị thể 8
Từ điển Viện Hán Nôm
diễn đàn, văn đàn; đăng đàn
Dị thể 3
Chữ gần giống 56
Từ điển Trần Văn Kiệm
đàn gà, lạc đàn; đánh đàn
Dị thể 8
Từ điển Viện Hán Nôm
đàn gà, lạc đàn; đánh đàn
Dị thể 8
Từ điển Viện Hán Nôm
cây bạch đàn
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cây bạch đàn
Dị thể 3
Chữ gần giống 55
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễn đàn, văn đàn; đăng đàn
Dị thể 4
Chữ gần giống 8