1/2
đàng [giềng, đường, đằng]
U+5510, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
đàng [đường]
U+5858, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2