Có 6 kết quả:

仃 đành停 đành忊 đành溋 đành𠷥 đành𢝜 đành

1/6

đành [dừng, đinh, đình, đần, đứa, đừng]

U+4EC3, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch

Tự hình 2

Dị thể 1

đành [dành, dừng, rành, đình, đừng]

U+505C, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

đành [dành, đuềnh]

U+5FCA, tổng 5 nét, bộ tâm 心 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch

Tự hình 1

đành [doanh, duềnh, dềnh, giềng]

U+6E8B, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

đành

U+20DE5, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch

Chữ gần giống 4

đành [đuềnh]

U+2275C, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch

Chữ gần giống 9