Có 6 kết quả:
仃 đành • 停 đành • 忊 đành • 溋 đành • 𠷥 đành • 𢝜 đành
Từ điển Hồ Lê
đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Hồ Lê
đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch
Chữ gần giống 4