Có 16 kết quả:

佻 đào咷 đào啕 đào姚 đào掏 đào桃 đào涛 đào淘 đào濤 đào萄 đào迯 đào逃 đào鋾 đào陶 đào髫 đào𡒘 đào

1/16

đào [diêu, điêu]

U+4F7B, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ả đào; đào hoa

Tự hình 2

Dị thể 3

đào [giệu, trệu, xạu]

U+54B7, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hào đào (la khóc)

Tự hình 1

Dị thể 1

đào

U+5555, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hào đào (la khóc)

Tự hình 2

Dị thể 4

đào [diêu, rêu, đầu]

U+59DA, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ả đào; đào hoa

Tự hình 2

Dị thể 2

đào [thao]

U+638F, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đào bới; đào mỏ; má đào, yếm đào

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

đào

U+6843, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa đào

Tự hình 2

Dị thể 2

đào

U+6D9B, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ba đào (sóng lớn); tùng đào (tiếng thông vi vu)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

đào [rào]

U+6DD8, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sông đào (sông nhân tạo)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

đào

U+6FE4, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ba đào (sóng lớn); tùng đào (tiếng thông vi vu)

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 9

đào

U+8404, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quả bồ đào, rượu bồ đào

Tự hình 2

Dị thể 1

đào

U+8FEF, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đào ngũ, đào tẩu

Tự hình 1

Dị thể 1

đào

U+9003, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đào ngũ, đào tẩu

Tự hình 4

Dị thể 6

đào

U+92FE, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đào bới; đào mỏ

Tự hình 1

Dị thể 2

đào

U+9676, tổng 10 nét, bộ phụ 阜 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đào bới; đào mỏ; má đào, yếm đào

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

đào [điều]

U+9AEB, tổng 15 nét, bộ tiêu 髟 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trái đào

Tự hình 3

Dị thể 1

đào

U+21498, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đào đất, đào bới