Có 16 kết quả:
佻 đào • 咷 đào • 啕 đào • 姚 đào • 掏 đào • 桃 đào • 涛 đào • 淘 đào • 濤 đào • 萄 đào • 迯 đào • 逃 đào • 鋾 đào • 陶 đào • 髫 đào • 𡒘 đào
Từ điển Hồ Lê
ả đào; đào hoa
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hào đào (la khóc)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hào đào (la khóc)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
ả đào; đào hoa
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
đào bới; đào mỏ; má đào, yếm đào
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
hoa đào
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ba đào (sóng lớn); tùng đào (tiếng thông vi vu)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
sông đào (sông nhân tạo)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
ba đào (sóng lớn); tùng đào (tiếng thông vi vu)
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
quả bồ đào, rượu bồ đào
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đào ngũ, đào tẩu
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
đào ngũ, đào tẩu
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
đào bới; đào mỏ
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
đào bới; đào mỏ; má đào, yếm đào
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trái đào
Tự hình 3
Dị thể 1