Có 2 kết quả:

跢 đá𥒥 đá

1/2

đá

U+8DE2, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

đấm đá

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

đá [đĩa, đớ, đứ, đứa]

U+254A5, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hòn đá, nước đá

Chữ gần giống 1