Có 4 kết quả:
带 đái • 帶 đái • 戴 đái • 滯 đái
Từ điển Trần Văn Kiệm
bóng đái, bọng đái
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bóng đái, bọng đái
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đái (đội)
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0