Có 3 kết quả:

担 đán旦 đán石 đán

1/3

đán [dằng, dứt, tạ, đam, đét, đảm, đắn, đẵm, đẵn]

U+62C5, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhất đán thuỷ (hai thùng nước)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

đán [đắn, đến]

U+65E6, tổng 5 nét, bộ nhật 日 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

nguyên đán

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

đán [thạch]

U+77F3, tổng 5 nét, bộ thạch 石 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

đán (hộc đong lúa cỡ 1 hecsto-lít)

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0