Có 10 kết quả:
当 đáng • 挡 đáng • 擋 đáng • 攩 đáng • 澢 đáng • 當 đáng • 鐙 đáng • 镫 đáng • 𠎬 đáng • 𬐉 đáng
Từ điển Trần Văn Kiệm
chính đáng, xưng đáng; đáng đời
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáng đáng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cáng đáng
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáng đáng
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đường đáng (lầy lội)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chính đáng, xưng đáng; đáng đời
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đáng (bàn đạp giúp leo lên lưng ngựa)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đáng (bàn đạp giúp leo lên lưng ngựa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chính đáng, xưng đáng; đáng đời
Bình luận 0