Có 2 kết quả:

打 đánh𢱏 đánh

1/2

đánh [dừng, đả, đử]

U+6253, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đánh ghen; đánh nhau; đánh chén

Tự hình 2

đánh

U+22C4F, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh ghen; đánh nhau; đánh chén