Có 9 kết quả:

帶 đáy底 đáy滯 đáy𡌠 đáy𢋠 đáy𢋴 đáy𣷳 đáy𤀐 đáy𦨢 đáy

1/9

đáy [đai, đái, đới]

U+5E36, tổng 11 nét, bộ cân 巾 (+8 nét)
phồn thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

đáy bể, đáy giếng

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

đáy [đây, đé, đẽ, để]

U+5E95, tổng 8 nét, bộ nghiễm 广 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đáy bể, đáy giếng

Tự hình 3

Dị thể 4

đáy [chề, dải, sệ, trẹ, trề, trễ, trệ, xễ, đái]

U+6EEF, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đáy bể, đáy giếng

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 7

đáy

U+21320, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đáy bể, đáy giếng

Chữ gần giống 1

đáy

U+222E0, tổng 17 nét, bộ nghiễm 广 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đáy biển, dưới đáy

Tự hình 1

đáy [dưới]

U+222F4, tổng 19 nét, bộ nghiễm 广 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đáy bể, đáy giếng

đáy

U+23DF3, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đáy bể, đáy giếng

Chữ gần giống 2

đáy

U+24010, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đáy bể, đáy giếng

đáy

U+26A22, tổng 11 nét, bộ chu 舟 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3