Có 8 kết quả:
抌 đâm • 擔 đâm • 鈂 đâm • 𠛌 đâm • 𠜭 đâm • 𢭽 đâm • 𨄁 đâm • 𨮊 đâm
Từ điển Trần Văn Kiệm
đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi
Bình luận 0