Có 2 kết quả:

鐙 đâng𨯷 đâng

1/2

đâng [đáng, đăng, đặng]

U+9419, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chân đâng (bàn đạp để lên yên ngựa)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

đâng [đấng]

U+28BF7, tổng 23 nét, bộ kim 金 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chân đâng (bàn đạp để lên yên ngựa)