Có 4 kết quả:
丢 đâu • 兜 đâu • 叨 đâu • 𫤩 đâu
Từ điển Hồ Lê
ở đâu; biết đâu; đâu có; đâu sẽ vào đấy
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ở đâu; biết đâu; đâu có; đâu sẽ vào đấy
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đâu nàỏ
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0