Có 4 kết quả:

丢 đâu兜 đâu叨 đâu𫤩 đâu

1/4

đâu [điêu, đốc]

U+4E22, tổng 6 nét, bộ nhất 一 (+5 nét), triệt 丿 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

ở đâu; biết đâu; đâu có; đâu sẽ vào đấy

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

đâu

U+515C, tổng 11 nét, bộ nhân 儿 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ở đâu; biết đâu; đâu có; đâu sẽ vào đấy

Tự hình 2

Dị thể 9

đâu [thao, đao, đau]

U+53E8, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đâu nàỏ

Tự hình 3

Dị thể 1

đâu

U+2B929, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ở đâu