Có 11 kết quả:
代 đãi • 叇 đãi • 待 đãi • 怠 đãi • 歹 đãi • 殆 đãi • 迨 đãi • 逮 đãi • 隶 đãi • 靆 đãi • 𣹘 đãi
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiêu đãi, tiếp đãi; đãi đằng; đãi cát tìm vàng
Tự hình 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ái đãi (mây kín trời)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chiêu đãi, tiếp đãi; đãi đằng; đãi cát tìm vàng
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đãi mạn (coi thường)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đãi (bộ gốc cho các từ tả các loại xấu)
Tự hình 4
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nguy đãi (gặp nguy)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
miêu đãi lão thử (mèo rình chuột)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
miêu đãi lão thử (mèo rình chuột)
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
đãi (bộ gốc)
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ái đãi (mây kín trời)
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0