Có 2 kết quả:

提 đè碮 đè

1/2

đè [chẵn, chặn, chề, , dề, nhè, re, , rề, đề]

U+63D0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đè đầu cưỡi cổ, đè nén

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

đè

U+78AE, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đè đầu cưỡi cổ, đè nén

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3