Có 3 kết quả:

炳 đèn畑 đèn𪸸 đèn

1/3

đèn [bính, bảnh]

U+70B3, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đèn biển, đèn cù, đèn đóm, hoa đèn, thắp đèn

Tự hình 2

Dị thể 3

đèn [dền, vặc]

U+7551, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét), điền 田 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đèn biển, đèn cù, đèn đóm, hoa đèn, thắp đèn

Tự hình 1

đèn

U+2AE38, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đèn biển, đèn cù, đèn đóm, hoa đèn, thắp đèn