Có 5 kết quả:

㧅 đèo岧 đèo岹 đèo𡸇 đèo𢸛 đèo

1/5

đèo [đeo]

U+39C5, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đèo bòng; đèo hàng

đèo [điêu]

U+5CA7, tổng 8 nét, bộ sơn 山 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dốc đèo, trèo đèo lội suối

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

đèo

U+5CB9, tổng 8 nét, bộ sơn 山 (+5 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

dốc đèo, trèo đèo lội suối

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

đèo

U+21E07, tổng 10 nét, bộ sơn 山 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dốc đèo, trèo đèo lội suối

Tự hình 1

đèo

U+22E1B, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đèo bòng; đèo hàng

Chữ gần giống 2