Có 1 kết quả:

底 đé

1/1

đé [đáy, đây, đẽ, để]

U+5E95, tổng 8 nét, bộ nghiễm 广 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thấp lé đé

Tự hình 3

Dị thể 4