Có 2 kết quả:

玷 đém點 đém

1/2

đém [điếm]

U+73B7, tổng 9 nét, bộ ngọc 玉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lém đém (lem nhem)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

đém [chúm, chấm, điểm, đêm, đóm, đếm]

U+9EDE, tổng 17 nét, bộ hắc 黑 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lém đém (lem nhem)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0