Có 4 kết quả:

㨶 đéo鳥 đéo𡡅 đéo𦛉 đéo

1/4

đéo [đẽo]

U+3A36, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đéo (tiếng tục nói về sự giao hợp nam nữ); đéo vào (không cần)

Tự hình 1

Dị thể 1

đéo [đeo, điểu, đẽo]

U+9CE5, tổng 11 nét, bộ điểu 鳥 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

đéo (tiếng tục nói về sự giao hợp nam nữ); đéo vào (không cần)

Tự hình 5

Dị thể 4

đéo [lẹo, niễu]

U+21845, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đéo (tiếng tục nói về sự giao hợp nam nữ); đéo vào (không cần)

Tự hình 1

đéo

U+266C9, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đéo (tiếng tục nói về sự giao hợp nam nữ); đéo vào (không cần)

Chữ gần giống 2