Có 2 kết quả:

牒 đép𤗽 đép

1/2

đép [điệp]

U+7252, tổng 13 nét, bộ phiến 片 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

dẹp đép (quá dẹp)

Tự hình 2

Dị thể 4

đép

U+245FD, tổng 16 nét, bộ phiến 片 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dẹp đép (quá dẹp)

Dị thể 1

Chữ gần giống 4