Có 8 kết quả:
低 đê • 堤 đê • 帝 đê • 杕 đê • 氐 đê • 羝 đê • 艔 đê • 隄 đê
Từ điển Hồ Lê
đê thuỷ vị (mức nước thấp); đê tức (lãi thấp)
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đê điều; đê mê
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đê điều; đê mê
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xem đệ
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đê điều; đê mê
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đê (con dê đực)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đê điều; đê mê
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0