Có 8 kết quả:

低 đê堤 đê帝 đê杕 đê氐 đê羝 đê艔 đê隄 đê

1/8

đê [đay, đây]

U+4F4E, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

đê thuỷ vị (mức nước thấp); đê tức (lãi thấp)

Tự hình 3

Dị thể 7

đê

U+5824, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đê điều; đê mê

Tự hình 4

Dị thể 5

đê [đí, đó, đấy, đế, để]

U+5E1D, tổng 9 nét, bộ cân 巾 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đê điều; đê mê

Tự hình 5

Dị thể 3

đê [đại]

U+6755, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xem đệ

Tự hình 4

Dị thể 2

đê

U+6C10, tổng 5 nét, bộ thị 氏 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

đê điều; đê mê

Tự hình 3

Dị thể 5

đê []

U+7F9D, tổng 11 nét, bộ dương 羊 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đê (con dê đực)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

đê [đò]

U+8254, tổng 15 nét, bộ chu 舟 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đê điều; đê mê

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

đê

U+9684, tổng 11 nét, bộ phụ 阜 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đê điều; đê mê

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2