Có 7 kết quả:

店 đêm胋 đêm點 đêm𡖵 đêm𣈔 đêm𣈘 đêm𣎀 đêm

1/7

đêm [tiệm, xóm, điếm, điệm, đám]

U+5E97, tổng 8 nét, bộ nghiễm 广 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đêm hôm

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

đêm

U+80CB, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đêm hôm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đêm [chúm, chấm, điểm, đém, đóm, đếm]

U+9EDE, tổng 17 nét, bộ hắc 黑 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đêm hôm

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

đêm

U+215B5, tổng 13 nét, bộ tịch 夕 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ban đêm, ngày đêm

Bình luận 0

đêm

U+23214, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đêm hôm

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đêm

U+23218, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đêm hôm

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

đêm

U+23380, tổng 12 nét, bộ nguyệt 月 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nửa đêm

Chữ gần giống 3

Bình luận 0