Có 1 kết quả:

汀 đênh

1/1

đênh [thinh, đinh]

U+6C40, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lênh đênh

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0