Có 1 kết quả:

彫 đêu

1/1

đêu [điêu]

U+5F6B, tổng 11 nét, bộ sam 彡 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lêu đêu

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3