Có 2 kết quả:

池 đìa𣾸 đìa

1/2

đìa [tri, trì, trầy, trề]

U+6C60, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đầm đìa

Tự hình 6

Dị thể 1

đìa [dề, rề, đề]

U+23FB8, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầm đìa

Chữ gần giống 1