Có 12 kết quả:
亭 đình • 仃 đình • 停 đình • 婷 đình • 庭 đình • 廷 đình • 莚 đình • 葶 đình • 蜓 đình • 諪 đình • 霆 đình • 鼮 đình
Từ điển Viện Hán Nôm
đình chùa; đình ngọ (giữa trưa)
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
đình đám; linh đình
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
đình chỉ
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
sính đình (duyên dáng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
gia đình
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
triều đình; đình thần
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
điều đình
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
lôi đình
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3