Có 1 kết quả:

帝 đí

1/1

đí [đê, đó, đấy, đế, để]

U+5E1D, tổng 9 nét, bộ cân 巾 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

là đí gì (cái gì? tiếng dùng ở Bắc Bộ xưa)

Tự hình 5

Dị thể 3