Có 6 kết quả:

嘀 đích嫡 đích的 đích菂 đích鏑 đích镝 đích

1/6

đích

U+5600, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đích đích (tiếng tích tắc của đồng hồ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 35

đích

U+5AE1, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

đích [điếc, đét, đít, đếch]

U+7684, tổng 8 nét, bộ bạch 白 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đích danh, đích thực, đích xác, mục đích

Tự hình 3

Dị thể 7

đích

U+83C2, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đích danh, đích thực, đích xác, mục đích

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

đích

U+93D1, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

đích

U+955D, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
giản thể, hình thanh