Có 10 kết quả:
嵿 đính • 椗 đính • 碇 đính • 訂 đính • 订 đính • 釘 đính • 钉 đính • 頂 đính • 飣 đính • 饤 đính
Từ điển Viện Hán Nôm
đính (ngọn núi)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khởi đính (nhổ neo)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khởi đính (nhổ neo)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đính chính; đính hôn
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đính chính; đính hôn
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đính khuy
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đính khuy
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đính (đỉnh đầu)
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khảo đính
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Bình luận 0