Có 10 kết quả:

嵿 đính椗 đính碇 đính訂 đính订 đính釘 đính钉 đính頂 đính飣 đính饤 đính

1/10

đính [đỉnh]

U+5D7F, tổng 14 nét, bộ sơn 山 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đính (ngọn núi)

Tự hình 1

đính

U+6917, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khởi đính (nhổ neo)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

đính

U+7887, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khởi đính (nhổ neo)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

đính [dính]

U+8A02, tổng 9 nét, bộ ngôn 言 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đính chính; đính hôn

Tự hình 2

Dị thể 1

đính

U+8BA2, tổng 4 nét, bộ ngôn 言 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đính chính; đính hôn

Tự hình 2

Dị thể 1

đính [đanh, đinh, đĩnh]

U+91D8, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

đính khuy

Tự hình 2

Dị thể 2

đính [đinh]

U+9489, tổng 7 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đính khuy

Tự hình 2

Dị thể 1

đính [điếng, đuểnh, đảnh, đỉnh]

U+9802, tổng 11 nét, bộ hiệt 頁 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đính (đỉnh đầu)

Tự hình 3

Dị thể 7

đính

U+98E3, tổng 10 nét, bộ thực 食 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khảo đính

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

đính

U+9964, tổng 5 nét, bộ thực 食 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khảo đính

Tự hình 1

Dị thể 2