Có 6 kết quả:

徒 đò渡 đò艔 đò𣺺 đò𦪂 đò𨗊 đò

1/6

đò [trò, đồ]

U+5F92, tổng 10 nét, bộ xích 彳 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

giả đò

Tự hình 5

Dị thể 9

đò [đác, đạc, độ]

U+6E21, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bến đò; con đò

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

đò [đê]

U+8254, tổng 15 nét, bộ chu 舟 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bến đò; con đò

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

đò []

U+23EBA, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bến đò; con đò

Chữ gần giống 4

đò

U+26A82, tổng 16 nét, bộ chu 舟 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bến đò; con đò

đò

U+285CA, tổng 13 nét, bộ sước 辵 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giả đò

Chữ gần giống 1