Có 6 kết quả:
徒 đò • 渡 đò • 艔 đò • 𣺺 đò • 𦪂 đò • 𨗊 đò
Từ điển Hồ Lê
giả đò
Tự hình 5
Dị thể 9
Từ điển Viện Hán Nôm
bến đò; con đò
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
bến đò; con đò
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
bến đò; con đò
Chữ gần giống 4