Có 5 kết quả:

秱 đòng秲 đòng粡 đòng茼 đòng銅 đòng

1/5

đòng

U+79F1, tổng 11 nét, bộ hoà 禾 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đòng đòng

Tự hình 1

Chữ gần giống 15

đòng

U+79F2, tổng 11 nét, bộ hoà 禾 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đòng đòng

Tự hình 1

đòng

U+7CA1, tổng 12 nét, bộ mễ 米 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đòng đòng

Tự hình 1

Chữ gần giống 17

đòng [đồng]

U+833C, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đòng đòng

Tự hình 2

đòng [đồng]

U+9285, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lưỡi đòng (vũ khí nhọn)

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 11