Có 7 kết quả:
妬 đó • 帝 đó • 拓 đó • 𣔧 đó • 𥯉 đó • 𪥾 đó • 𪦆 đó
Từ điển Viện Hán Nôm
ở đó; đó đây
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ở đó; đó đây
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái đó (để bắt cá)
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đóng đó qua sông (loại bẫy đánh cá)
Chữ gần giống 1
Bình luận 0