1/4
đói [dối, đối]
U+5BF9, tổng 5 nét, bộ thốn 寸 (+2 nét)giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 3
Không hiện chữ?
đói
U+20C9D, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
U+296DC, tổng 14 nét, bộ thực 食 (+6 nét)phồn thể
U+297E1, tổng 22 nét, bộ thực 食 (+14 nét)phồn thể