Có 4 kết quả:

炶 đóm點 đóm𧍈 đóm𧏱 đóm

1/4

đóm [chum, trèm, xém, xúm, điếm, điệm, đám, đúm, đỏm, đốm]

U+70B6, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điếu đóm; đóm lửa

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

đóm [chúm, chấm, điểm, đém, đêm, đếm]

U+9EDE, tổng 17 nét, bộ hắc 黑 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

điếu đóm; đóm lửa

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

đóm

U+27348, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con đom đóm; nảy đom đóm

Chữ gần giống 2

đóm

U+273F1, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con đom đóm; nảy đom đóm